Loading data. Please wait

NF C23-579-11*NF EN 60079-11

Explosive atmospheres - Part 11 : equipment protection by intrinsic safety "i"

Số trang: 123
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-579-11*NF EN 60079-11
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 11 : equipment protection by intrinsic safety "i"
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60079-11:2007,IDT * CEI 60079-11:2006,IDT * CEI 60079-11/AC1:2006,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C23-579-0*NF EN 60079-0 (2006-10-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-0*NF EN 60079-0
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-579-27*NF EN 60079-27 (2006-07-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 27 : fieldbus intrinsically safe concept (FISCO) and Fieldbus non-incendive concept (FNICO)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-579-27*NF EN 60079-27
Ngày phát hành 2006-07-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206*NF EN 60085 (2005-01-01)
Electrical insulation - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206*NF EN 60085
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-657*NF EN 60317-7 (1995-07-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 7 : polyimide enamelled round copper wire, class 220.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-657*NF EN 60317-7
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-658*NF EN 60317-8 (1995-07-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 8 : polyesterimide enamelled round copper wire, class 180.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-658*NF EN 60317-8
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-663*NF EN 60317-13 (1995-08-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 13 : polyester or polyesterimide overcoated with polyamide-imide.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-663*NF EN 60317-13
Ngày phát hành 1995-08-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-040-1*NF EN 60664-1 (2003-08-01)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1 : principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-040-1*NF EN 60664-1
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-040-3*NF EN 60664-3 (2003-08-01)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part : use of coating, potting or moulding for protection against pollution
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-040-3*NF EN 60664-3
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-1*CEI 60664-1 (1992-10)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-1*CEI 60664-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664-3*CEI 60664-3 (2003-02)
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664-3*CEI 60664-3
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60079-7:2007 * NF EN 60079-25:2004 * NF EN 60112:2003 * NF EN 60127 * CEI 60079-7 * CEI 60079-25 * CEI 60079-27 * CEI 60085 * CEI 60112 * CEI 60127 * CEI 60317-3 * CEI 60317-7 * CEI 60317-8 * CEI 60317-13 * CEI 60529 * CEI 60664-1/A1:2000 * CEI 60664-1/A2:2002 * ANSI/UL 248-1
Thay thế cho
NF C23-520*NF EN 50020 (2004-04-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-520*NF EN 50020
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF EN 60079-11:201203 (C23-579-11)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-11:201203 (C23-579-11)*NF C23-579-11*NF EN 60079-11*NF C23-520*NF EN 50020
Từ khóa
Product specification * Explosion protection * Dielectric-strength tests * Fire tests * Trials * Testing * Verification * Type i protected electrical equipment * Electronic equipment and components * Marking * Electric wiring systems * Electrical equipment * Explosive atmospheres * Clearance distances * Flammability
Số trang
123