Loading data. Please wait

NF C23-520*NF EN 50020

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2004-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-520*NF EN 50020
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Ngày phát hành
2004-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50020:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C23-514*NF EN 50014 (1999-03-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-514*NF EN 50014
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A1 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A1
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50014/A2 (1999-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014/A2
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-519*NF EN 50019 (1996-01-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres increased safety "E".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-519*NF EN 50019
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-539 (1981-10-01)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsically safe electrical systems "i".
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-539
Ngày phát hành 1981-10-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-584*NF EN 50284 (2000-06-01)
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, Category 1G
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-584*NF EN 50284
Ngày phát hành 2000-06-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-503*NF EN 50303 (2000-11-01)
Group I, category M1 equipment intended to remain functional in atmospheres endangered by firedamp and/or coal dust
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-503*NF EN 50303
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-430*NF EN 60127-1 (1991-08-01)
Miniature fuses - Part 1 : definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-430*NF EN 60127-1
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C60-432*NF EN 60127-3 (1991-08-01)
Miniature fuses. Part 3 : sub-miniature fuse-links.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C60-432*NF EN 60127-3
Ngày phát hành 1991-08-01
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-3*CEI 60317-3 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 3: polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-3*CEI 60317-3
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-653*NF EN 60317-3 (1995-07-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 3 : polyester enamelled round copper wire, classe 155.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-653*NF EN 60317-3
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-653/A1*NF EN 60317-3/A1 (2001-04-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 3 : polyester enamelled round copper wire, class 155
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-653/A1*NF EN 60317-3/A1
Ngày phát hành 2001-04-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-7*CEI 60317-7 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-7*CEI 60317-7
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-657*NF EN 60317-7 (1995-07-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 7 : polyimide enamelled round copper wire, class 220.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-657*NF EN 60317-7
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-657/A1*NF EN 60317-7/A1 (1998-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-657/A1*NF EN 60317-7/A1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-657/A2*NF EN 60317-7/A2 (2002-02-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 7 : polyimide enamelled round copper wire, class 220
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-657/A2*NF EN 60317-7/A2
Ngày phát hành 2002-02-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60317-8*CEI 60317-8 (1990-10)
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-8*CEI 60317-8
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-658*NF EN 60317-8 (1995-07-01)
Specifications for particular types of winding wires. Part 8 : polyesterimide enamelled round copper wire, class 180.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-658*NF EN 60317-8
Ngày phát hành 1995-07-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-658/A1*NF EN 60317-8/A1 (1998-03-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-658/A1*NF EN 60317-8/A1
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C31-658/A2*NF EN 60317-8/A2 (2001-05-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 8 : polyesterimide enamelled round copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn NF C31-658/A2*NF EN 60317-8/A2
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (1984)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206 (1985-09-01)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60127-1 * CEI 60127-2 * NF EN 60127-2:2003 * CEI 60127-3 * CEI 60317-3/A1:1997 * CEI 60317-7/A1:1997 * CEI 60317-7/A2:1997 * CEI 60317-8/A1:1997 * CEI 60317-8/A2:1997 * CEI 60529 * HD 214 S2:1979 * HD 566 S1:1984
Thay thế cho
NF EN 50020:199504 (C23-520)
Thay thế bằng
NF EN 60079-11:200703 (C23-579-11)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-11:200703 (C23-579-11)*NF C23-520*NF EN 50020*NF EN 50020:199504 (C23-520)
Từ khóa
Product specification * Explosion protection * Trials * Type i protected electrical equipment * Explosive atmospheres * Marking * Testing * Electrical equipment * Verification
Số trang
102