Loading data. Please wait
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số trang: 102
Ngày phát hành: 2004-04-01
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-514*NF EN 50014 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014/A2 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres increased safety "E". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-519*NF EN 50019 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsically safe electrical systems "i". | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-539 |
Ngày phát hành | 1981-10-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Special requirements for construction, test and marking of electrical apparatus of equipment group II, Category 1G | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-584*NF EN 50284 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Group I, category M1 equipment intended to remain functional in atmospheres endangered by firedamp and/or coal dust | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-503*NF EN 50303 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1 : definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-430*NF EN 60127-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Part 3 : sub-miniature fuse-links. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-432*NF EN 60127-3 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 3: polyester enamelled round copper wire, class 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-3*CEI 60317-3 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 3 : polyester enamelled round copper wire, classe 155. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-653*NF EN 60317-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 3 : polyester enamelled round copper wire, class 155 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-653/A1*NF EN 60317-3/A1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 7: polyimide enamelled round copper wire, class 220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-7*CEI 60317-7 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 7 : polyimide enamelled round copper wire, class 220. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-657*NF EN 60317-7 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-657/A1*NF EN 60317-7/A1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 7 : polyimide enamelled round copper wire, class 220 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-657/A2*NF EN 60317-7/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires; part 8: polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-8*CEI 60317-8 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires. Part 8 : polyesterimide enamelled round copper wire, class 180. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-658*NF EN 60317-8 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-658/A1*NF EN 60317-8/A1 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 8 : polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-658/A2*NF EN 60317-8/A2 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |