Loading data. Please wait

IEEE 730

Software quality assurance plans

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Uniform, minimum acceptable requirements for preparation and content of Software QualityAssurance Plans (SQAPs) are provided. This standard applies to the development and maintenance of critical software. For non-critical software, or for software already developed, a subset of the requirements of this standard may be applied.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 730
Tên tiêu chuẩn
Software quality assurance plans
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASME NQA-1*ANSI NQA-1 (1997)
Quality assurance requirements for nuclear facility applications
Số hiệu tiêu chuẩn ASME NQA-1*ANSI NQA-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 7-4.3.2 (1993)
IEEE Standard Criteria for Digital Computers in Safety Systems of Nuclear Power Generating Stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 7-4.3.2
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 603 (1998)
Criteria for safety systems for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 603
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730.1 (1995)
Guide for software quality assurance planning
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730.1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829 (1998)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 830 (1998)
Practice for software requirements specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 830
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.1*ANSI 982.1 (1988)
Standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.1*ANSI 982.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.2 (1988)
Guide for the use of IEEE standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1002*ANSI 1002 (1987)
Taxonomy for software engineering standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1002*ANSI 1002
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1008*ANSI 1008 (1987)
Software unit testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1008*ANSI 1008
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012 (1998)
Software verification and validation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012a (1998)
Supplement to IEEE Standard for software verification and validation: Content map to IEEE/EIA 12207.1-1997
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012a
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1028 (1997)
Software reviews
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1028
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1033 (1985)
IEEE Recommended Practice for Application of IEEE Std 828 to Nuclear Power Generating Stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1033
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1042*ANSI 1042 (1987)
Guide to software configuration management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1042*ANSI 1042
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1063 (1987)
Software user documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1063
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE/EIA 12207.0 (1996)
Industry implementation of International Standard ISO/IEC 12207:1995 - Standard for information technology - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE/EIA 12207.0
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE/EIA 12207.1 (1997)
Industry implementation of International Standard ISO/IEC 12207:1995 - Standard for information technology - Software life cycle processes - Life cycle data
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE/EIA 12207.1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-3 (1997-12)
Quality management and quality assurance standards - Part 3: Guidelines for the application of ISO 9001:1994 to the development, supply, installation and maintenance of computer software
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-3
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10005 (1995-09)
Quality management - Guidelines for quality plans
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10005
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE P 1058
Thay thế cho
IEEE 730*ANSI 730 (1989)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730*ANSI 730
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 730 (2002)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 730 (2014)
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (2002)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730*ANSI 730 (1989)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730*ANSI 730
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (1998)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer software * Data processing * Definitions * Information processing * Information technology * Quality * Quality assurance * Standardizations * Software
Số trang
21