Loading data. Please wait

IEEE 730.1

Guide for software quality assurance planning

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Withdrawn.Approaches to good Software Quality Assurance practices in support of IEEE Std 730-1989, IEEE Standard for Software Quality Assurance Plans, are identified. These practices are directed toward the development and maintenance of critical software, that is, where failure could impair safety or cause large financial losses.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 730.1
Tên tiêu chuẩn
Guide for software quality assurance planning
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 730.1 (1995), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730*ANSI 730 (1989)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730*ANSI 730
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 828*ANSI 828 (1990)
Software configuration management plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 828*ANSI 828
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.1*ANSI 982.1 (1988)
Standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.1*ANSI 982.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.2 (1988)
Guide for the use of IEEE standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 990*ANSI 990 (1987)
Recommended practice for Ada as a program design language
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 990*ANSI 990
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012*ANSI 1012 (1986)
Software verification and validation plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012*ANSI 1012
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1016*ANSI 1016 (1987)
Recommended practice for software design descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1016*ANSI 1016
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1033 (1985)
IEEE Recommended Practice for Application of IEEE Std 828 to Nuclear Power Generating Stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1033
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
29.160.20. Máy phát điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1042*ANSI 1042 (1987)
Guide to software configuration management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1042*ANSI 1042
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1045 (1992)
Software productivity metrics
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1045
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1058.1*ANSI 1058.1 (1987)
Software project management plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1058.1*ANSI 1058.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1061 (1992)
Software quality metrics methodology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1061
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1063 (1987)
Software user documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1063
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1074 (1995)
Developing software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1074
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1209 (1992)
Recommended practice for the evaluation and selection of CASE tools
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1209
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829 (1993) * IEEE 830 (1993) * IEEE 1008 (1987) * IEEE 1028 (1988) * ISO 9001-1 (1994)
Thay thế cho
IEEE 983*ANSI 983 (1986)
Guide for software quality assurance planning
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 983*ANSI 983
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 983 (1986)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 983*ANSI 983 (1986)
Guide for software quality assurance planning
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 983*ANSI 983
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730.1 (1995)
Guide for software quality assurance planning
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730.1
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer software * Data processing * Life (durability) * Quality * Quality assurance * Standardizations * Software
Số trang
46