Loading data. Please wait
Guide for software quality assurance planning
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1995-00-00
Glossary of software engineering terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 610.12*ANSI 610.12 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software quality assurance plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 730*ANSI 730 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software configuration management plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 828*ANSI 828 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard dictionary of measures to produce reliable software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 982.1*ANSI 982.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the use of IEEE standard dictionary of measures to produce reliable software | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 982.2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for Ada as a program design language | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 990*ANSI 990 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software verification and validation plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1012*ANSI 1012 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for software design descriptions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1016*ANSI 1016 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice for Application of IEEE Std 828 to Nuclear Power Generating Stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1033 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung 29.160.20. Máy phát điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to software configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1042*ANSI 1042 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software productivity metrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1045 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software project management plans | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1058.1*ANSI 1058.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software quality metrics methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1061 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Software user documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1063 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Developing software life cycle processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1074 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for the evaluation and selection of CASE tools | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1209 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for software quality assurance planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 983*ANSI 983 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for software quality assurance planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 983*ANSI 983 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for software quality assurance planning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 730.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |