Loading data. Please wait

IEEE 610.12*ANSI 610.12

Glossary of software engineering terminology

Số trang: 83
Ngày phát hành: 1990-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.This IEEE Standards product is part of the family on Software Engineering. This standard identifies terms currently in use in the field of Software Engineering. Standard definitions for those terms are established.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 610.12*ANSI 610.12
Tên tiêu chuẩn
Glossary of software engineering terminology
Ngày phát hành
1990-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 610.12 (1990), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEEE 729 (1983)
Thay thế bằng
ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765 (2010-12)
Systems and software engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 24765*ISO/IEC/IEEE 24765 (2010)
Systems and software engineering - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 24765*ISO/IEC/IEEE 24765
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer software * Data processing * Definitions * Developments * Glossaries * Software techniques * Terminology * Software
Số trang
83