Loading data. Please wait
Systems and software engineering - Vocabulary
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00
Systems and software engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 24765*ISO/IEC/IEEE 24765 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/ISO/IEC/IEEE 24765 |
Ngày phát hành | 2011-06-15 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Systems and software engineering - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC/IEEE 24765*IEEE 24765 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |