Loading data. Please wait

IEEE 829

Software test documentation

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Superseded by IEEE Std 829-2008. A set of basic software test documents is described. This standard species the form and content of individual test documents. It does not specify the required set of test documents.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 829
Tên tiêu chuẩn
Software test documentation
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEEE 829*ANSI 829 (1983)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829*ANSI 829
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 829 (2008)
Software and system test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 829 (1998)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829*ANSI 829 (1983)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829*ANSI 829
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829 (2008)
Từ khóa
Computer software * Data processing * Documentation * Information processing * Information technology * Programming * Software documentation * Testing * Software
Số trang
52