Loading data. Please wait

IEEE 730

Software quality assurance plans

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2002-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.The standard specifies the format and content of software quality assurance plans. It meets the IEEE/EIA 12207.1 requirements for such plans.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 730
Tên tiêu chuẩn
Software quality assurance plans
Ngày phát hành
2002-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 730 (2002), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 100*ANSI 100 (1988)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100*ANSI 100
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 828 (1998)
Software configuration management plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 828
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829 (1998)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.1*ANSI 982.1 (1988)
Standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.1*ANSI 982.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.2 (1988)
Guide for the use of IEEE standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012 (1998)
Software verification and validation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012a (1998)
Supplement to IEEE Standard for software verification and validation: Content map to IEEE/EIA 12207.1-1997
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012a
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1016 (1998)
Recommended practice for software design descriptions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1016
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1028 (1997)
Software reviews
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1028
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1058 (1998)
Software project management plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1058
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1063 (1987)
Software user documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1063
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1219 (1998)
Software maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1219
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE/EIA 12207.0 (1996)
Industry implementation of International Standard ISO/IEC 12207:1995 - Standard for information technology - Software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE/EIA 12207.0
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE/EIA 12207.1 (1997)
Industry implementation of International Standard ISO/IEC 12207:1995 - Standard for information technology - Software life cycle processes - Life cycle data
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE/EIA 12207.1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 830 (1998) * IEEE 1008 (1987) * IEEE 1228 (1994)
Thay thế cho
IEEE 730 (1998)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 730 (2014)
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 730 (2002)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730*ANSI 730 (1989)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730*ANSI 730
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (2014)
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (1998)
Software quality assurance plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 730
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (2014)
Từ khóa
Computer software * Data processing * Developments * Information processing * Information technology * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Software
Số trang
16