Loading data. Please wait

IEEE 1219

Software maintenance

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Replaced by ISO/IEC 14746: 2006 The process for managing and executing software maintenance activities is described.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1219
Tên tiêu chuẩn
Software maintenance
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 610.12*ANSI 610.12 (1990)
Glossary of software engineering terminology
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 610.12*ANSI 610.12
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
35.240.70. Ứng dụng IT trong khoa học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 828 (1998)
Software configuration management plans
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 828
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 829 (1998)
Software test documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 829
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.1*ANSI 982.1 (1988)
Standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.1*ANSI 982.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 982.2 (1988)
Guide for the use of IEEE standard dictionary of measures to produce reliable software
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 982.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012 (1998)
Software verification and validation
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1012a (1998)
Supplement to IEEE Standard for software verification and validation: Content map to IEEE/EIA 12207.1-1997
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1012a
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1028 (1997)
Software reviews
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1028
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1042*ANSI 1042 (1987)
Guide to software configuration management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1042*ANSI 1042
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1074 (1997)
Developing software life cycle processes
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1074
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 730 (1998) * IEEE 730.1 (1995) * IEEE 1058a (1998)
Thay thế cho
IEEE 1219 (1993)
Software maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1219
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 14764 (2006)
Software Engineering - Software Life Cycle Processes - Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 14764
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1219 (1998)
Software maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1219
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1219 (1993)
Software maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1219
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 14764 (2006)
Software Engineering - Software Life Cycle Processes - Maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 14764
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer software * Data processing * Data systems engineering * Developments * Information technology * Maintenance * Software techniques * Software
Số trang
52