Loading data. Please wait
Software Engineering - Software Life Cycle Processes - Maintenance
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2006-00-00
| Software quality assurance plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 730 |
| Ngày phát hành | 2002-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software configuration management plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 828 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software test documentation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 829 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software verification and validation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1012 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Supplement to IEEE Standard for software verification and validation: Content map to IEEE/EIA 12207.1-1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1012a |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software reviews | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1028 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guide to software configuration management | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1042*ANSI 1042 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software project management plans | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1058 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software quality metrics methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1061 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1219 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended practice for the adoption of Computer-Aided Software Engineering (CASE) tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1348 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Softwar engineering - Product quality - Part 1: Quality model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9126-1 |
| Ngày phát hành | 2001-06-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software life cycle processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 12207 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software life cycle processes: Amendment 1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 12207 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Guideline for the evaluation and selection of CASE tools | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14102 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Software measurement - Functional size measurement - Part 1: Definition of concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14143-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Systems engineering - System life cycle processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15288 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 03.100.40. Nghiên cứu và phát triển 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software engineering - Software measurement process | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 15939 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1219 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1219 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1219 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Software Engineering - Software Life Cycle Processes - Maintenance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 14764 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |