Loading data. Please wait

OENORM A 2063

Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-07-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 2063
Tên tiêu chuẩn
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Ngày phát hành
2015-07-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 2050 (2006-11-01)
Procurement of works, services and supplies - Notices, tenders and award of contract - Procedural standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2050
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 03.080.01. Dịch vụ nói chung
03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6403 (2010-01-15) * OENORM B 1801-1 (2009-06-01) * OENORM B 2110 (2013-03-15) * OENORM B 2111 (2007-05-01) * OENORM EN ISO 80000-2 (2014-02-15) * ONR 12010 (2008-03-01) * BGBl. I Nr. 17/2006 (2006-01-31)
Thay thế cho
OENORM A 2063 (2011-05-01)
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2063
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2063 (2015-04-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM A 2063 (2015-07-15)
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2063
Ngày phát hành 2015-07-15
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2063 (2011-05-01)
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2063
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2063 (2009-06-01)
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 2063
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2062 (1996-09-01)
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2062
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2062 (1996-01-01)
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2062
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2062 (1986-08-01)
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2062
Ngày phát hành 1986-08-01
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2063 (1996-09-01)
Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2063
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2063 (1986-08-01)
Open tendering, offer, contract for material and labour bases on automatic data processing techniques; process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2063
Ngày phát hành 1986-08-01
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2114 (1993-04-01)
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2114
Ngày phát hành 1993-04-01
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2063 (1996-01-01)
Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2063
Ngày phát hành 1996-01-01
Mục phân loại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2114 (1989-10-01)
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2114
Ngày phát hành 1989-10-01
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM B 2114 (1996-09-01)
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM B 2114
Ngày phát hành 1996-09-01
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 2063 (2015-04-01) * OENORM A 2063/A (2011-01-01) * OENORM A 2063 (2009-01-15) * OENORM B 2114 (1996-05-01) * OENORM B 2063 (1995-07-01) * OENORM B 2062 (1995-07-01) * OENORM B 2114 (1987-08-01) * OENORM B 2063 (1985-08-01) * OENORM B 2062 (1985-08-01)
Từ khóa
Accounts * Data * Data elements * Data media * Definitions * Orderer * Orders * Performance specification * Quantity calculations * Schedule of prices * Tenders * Terminology
Số trang
55