Loading data. Please wait
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2015-07-15
Procurement of works, services and supplies - Notices, tenders and award of contract - Procedural standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
Ngày phát hành | 2006-11-01 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2015-07-15 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open tendering, offer, contract for material and labour bases on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |