Loading data. Please wait
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour
Số trang: 95
Ngày phát hành: 1989-10-01
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
Ngày phát hành | 1957-03-30 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General conditions for contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2060 |
Ngày phát hành | 1983-01-01 |
Mục phân loại | 03.160. Luật. Hành chính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rounding of numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6403 |
Ngày phát hành | 1974-09-01 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open tendering, offer, contract for material and labour bases on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2015-07-15 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |