Loading data. Please wait
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1986-08-01
Information processing; 9- track, 12,7 mm (0.5 in) wide magnetic tape for information interchange recorded at 63 rpmm (1 600 rpi), phase encoded | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3788 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 35.220.22. Băng từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
Ngày phát hành | 1957-03-30 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
Ngày phát hành | 1989-10-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2015-07-15 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-01-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |