Loading data. Please wait
OENORM A 2063Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form
Số trang: 108
Ngày phát hành: 2011-05-01
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Procurement of works, services and supplies - Notices, tenders and award of contract - Procedural standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
| Ngày phát hành | 2006-11-01 |
| Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rounding of numbers and results of measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6403 |
| Ngày phát hành | 2010-01-15 |
| Mục phân loại | 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
| Ngày phát hành | 2009-06-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
| Ngày phát hành | 2015-07-15 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
| Ngày phát hành | 2015-07-15 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
| Ngày phát hành | 2011-05-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
| Ngày phát hành | 2009-06-01 |
| Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
| Ngày phát hành | 1996-01-01 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
| Ngày phát hành | 1986-08-01 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open tendering, offer, contract for material and labour bases on automatic data processing techniques; process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
| Ngày phát hành | 1986-08-01 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
| Ngày phát hành | 1993-04-01 |
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Open tendering, offer and works contract based on automatic data processing techniques - Process standard | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2063 |
| Ngày phát hành | 1996-01-01 |
| Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction ; standard for contracts for material and labour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
| Ngày phát hành | 1989-10-01 |
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conditions for computer aided calculations of quantities and certificates for building and civil engineering construction - Works contract | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2114 |
| Ngày phát hành | 1996-09-01 |
| Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |