Loading data. Please wait
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1996-01-01
Placing of work contracts - Open tendering, offer, contract for material and labour - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2050 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 91.010.01. Công nghiệp xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Placing of work contracts in the water, energy, transport and telecommunications sectors - Open tendering, offer, contract for material and labour - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2051 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung 27.010. Năng lượng và công nghệ truyền nhiệt nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2015-07-15 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2011-05-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Exchange of data concerning service description, tender, offer, works contract and final settlement in electronic form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 2063 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and layout) of standardized specifications for delivery (of material and labour) based on automatic data processing techniques - Process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1996-09-01 |
Mục phân loại | 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drafting (and lay-out) of standardized specifications for delivery (of Material and labour) based on automatic data processing techniques; process standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM B 2062 |
Ngày phát hành | 1986-08-01 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |