Loading data. Please wait
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-01-00
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 215 S1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 365 S3 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Var-hour (reactive energy) meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60145*CEI 60145 |
Ngày phát hành | 1963-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maximum demand indicators, Class 1.O. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60211*CEI 60211 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60414*CEI 60414 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of degrees of protection provided by enclosures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60817*CEI 60817 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite; Determination of temperature of deflection under load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 75 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60521 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60521 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60521 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |