Loading data. Please wait

EN 62053-11

Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62053-11
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62053-11*CEI 62053-11 (2003-01), IDT
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-11*CEI 62053-11
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-11 (2003-11), IDT * BS EN 62053-11 (2003-07-04), IDT * NF C44-053-11 (2003-06-01), IDT * SN EN 62053-11 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 62053-11 (2004-01-01), IDT * PN-EN 62053-11 (2003-11-15), IDT * PN-EN 62053-11 (2006-04-07), IDT * SS-EN 62053-11 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 62053-11 (2003-11-14), IDT * TS EN 62053-11 (2005-04-29), IDT * STN EN 62053-11 (2003-11-01), IDT * STN EN 62053-11 (2004-04-01), IDT * CSN EN 62053-11 (2003-12-01), IDT * DS/EN 62053-11 (2003-06-10), IDT * JS 1620 (2004-11-17), IDT * NEN-EN-IEC 62053-11:2003 en (2003-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 62052-11 (2003-03)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736 (1982)
Testing equipment for electrical energy meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60514 (1995-01) * IEC/TR2 60514 (1975)
Thay thế cho
prEN 60521 (1994-01)
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60521
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60521 (1995-01)
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60521
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-11 (2002-09)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 309.1 S1 (1979)
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 309.1 S1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62053-11 (2003-03)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60521 (1994-01)
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60521
Ngày phát hành 1994-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60521 (1995-01)
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60521
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-11 (2002-09)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-11
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-11 (2001-01)
IEC 62053-11: Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-11
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Active current * Active power recorders * Adjustments * Alternating current * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Circuits * Clamps * Classes * Classes of protection * Classification * Clearances * Connections * Counters * Current meters * Definitions * Deviations * Earth * Effects * Electric energy * Electrical engineering * Electrical insulation * Electrical measuring instruments * Electrical testing * Electricity * Electricity consumption * Electricity meter * Electricity supply meters * Electromechanical * Electronic measuring devices * Enclosures * Energy measurement * Error limits * Evaluations * Feeding * Flammability * Flux (rate) * Graphic symbols * Idle mode * Impulse voltages * Induction meters * Inscription * Inspection * Insulating materials * Insulations * Jigs * Leakage paths * Lids * Loading * Longitudinal slots * Marking * Measurement * Measurement of consumption * Measuring instruments * Mechanical properties * Metering mechanism * Meters for active energy * Metrology * Overcurrent * Power consumption * Precision * Qualification tests * Rated current * Rated voltage * Rating plates * Rotational directions * Sample tests * Setting range * Specification (approval) * Standardization * Start * Strength of materials * Stress * Symbols * Temperature * Testing * Watt-hour meters * Windows * Voltage * Lines * Variations
Số trang