Loading data. Please wait
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003)
Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-11*CEI 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing equipment for electrical energy meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-11*CEI 62052-11 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60521 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60521 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.1 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) (IEC 62053-11:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classes 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60521 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 0,5, 1 and 2 alternating-current watthour meters (IEC 60521:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60521 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62053-11: Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 11: Electromechanical meters for active energy (classes 0,5, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62053-11 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |