Loading data. Please wait
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2014
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-12-00
Copper and copper alloys - European numbering system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1412 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1652 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Declarations of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1655 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Hydrogen embrittlement test (ISO 2626:1973) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2626 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 1 : Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Terms and definitions; Part 3 : Wrought products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 197-3 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys; Code of designation; Part 1 : Designation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1190-1 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13599 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13599 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheet and Sheet Cut to Length of Copper and Wrought Copper Alloys - Cold Rolled, Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1751 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strip and Strip Cut to Length of Copper and Wrought Copper Alloys, Cold Rolled - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1791 |
Ngày phát hành | 1973-06-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper for electrical purposes - Sheet and strip, technical terms of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40500-1 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and Copper Alloy Band; Cold Rolled, with Rounded (Lightly Rolled) Edges - Dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 46415 |
Ngày phát hành | 1958-10-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13599 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13599 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |