Loading data. Please wait

DIN 1751

Sheet and Sheet Cut to Length of Copper and Wrought Copper Alloys - Cold Rolled, Dimensions

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1973-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1751
Tên tiêu chuẩn
Sheet and Sheet Cut to Length of Copper and Wrought Copper Alloys - Cold Rolled, Dimensions
Ngày phát hành
1973-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM M 3501 (1976-11-01), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1756 (1969-07) * DIN 1780 (1967-12) * DIN 1791 (1973-06) * DIN 17670-1 (1969-02) * DIN 17670-2 (1969-06) * DIN 40500-1 (1970-09)
Thay thế cho
DIN 1751 (1963-10) * DIN 1752 (1933-12) * DIN 1752 (1959-09)
Thay thế bằng
DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13599 (2002-07)
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13599
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13599 (2014-12)
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13599
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1751 (1973-06)
Sheet and Sheet Cut to Length of Copper and Wrought Copper Alloys - Cold Rolled, Dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1751
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13599 (2002-07)
Copper and copper alloys - Copper plate, sheet and strip for electrical purposes; German version EN 13599:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13599
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1751 (1973-06)
Từ khóa
Copper * Definitions * Design * Dimensions * Materials * Sheet materials * Sheets * Strips * Tape * Tolerances (measurement) * Weights * Strength properties * Cold rolled * Shape variations * Form on supply * Wrought alloys * Manufacturing dimensions
Mục phân loại
Số trang
5