Loading data. Please wait
Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:2006)
Số trang:
Ngày phát hành: 2006-09-00
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60990 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current on human beings and livestock - Part 1: General aspects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TS 60479-1*CEI/TS 60479-1 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61140*CEI 61140 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-2, Ed. 3: Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-2, Ed. 3: Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60519-2, Ed. 3: Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |