Loading data. Please wait
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00
Safety of household and similar electrical appliances; part 1: general requirements (IEC 60335-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60335-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 97.020. Kinh tế gia đình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 366 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 491.1 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 3: particular requirements for induction and conduction heating and induction melting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 491.3 S1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 841 : Chapter 841: Industrial electroheating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for batch furnaces with metallic heating resistors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60397*CEI 60397 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-1*CEI 60519-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations.. Part 3: Particular requirements for induction and conduction heating and induction melting installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-3*CEI 60519-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 4 : Particular requirements for arc furnace installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60519-4*CEI/TR 60519-4 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations. Part 8 : Particular requirements for electro-slag remelting furnaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60519-8*CEI 60519-8 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch-current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60990*CEI/TR 60990 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations - Part 2: Particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety in electroheat installations; part 2: particular requirements for resistance heating equipment (IEC 60519-2:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60519-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |