Loading data. Please wait

prEN 13364

Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13364
Tên tiêu chuẩn
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13364 (1999-02), IDT * 98/109656 DC (1998-11-20), IDT * B10-626PR, IDT * OENORM EN 13364 (1999-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 197-1 (1992-10)
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 197-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1925 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of water absorption coefficient by capillarity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1925
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1926 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1926
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1936 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of real density and apparent density, and of total and open porosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1936
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12370 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of resistance to salt crystallisation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12370
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12371 (1996-04)
Test on natural stone units - Determination of frost resistance
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12371
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12372 (1998-10)
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12372
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12407 (1996-05)
Test on natural stone - Petrographic description of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12407
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12440 (1996-06)
Denomination of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12440
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12670 (1996-11)
Terminology of natural stone
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12670
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12390
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13364 (2001-05)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13364
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13364 (2001-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13364
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13364 (2001-05)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13364
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13364 (1998-11)
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13364
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 73.020. Khai thác mỏ
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bore holes * Breaking load * Breaking strength * Capacitive loads * Construction * Determination * Dowels * Excavation * Holes * Interpretations * Loading * Materials testing * Natural stone * Natural stones * Piercers * Rocks * Stone * Test specimens * Testing * Stress
Số trang