Loading data. Please wait
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-10-00
Natural stone - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12670 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12372 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12372 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12372 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12372 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test on natural stone - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12372 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stone test methods - Determination of flexural strength under concentrated load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12372 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |