Loading data. Please wait
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-05-00
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13364 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13364 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13364 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13364 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Natural stones test methods - Determination of the breaking load at dowel hole | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13364 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |