Loading data. Please wait

SAE J 846

Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors

Số trang:
Ngày phát hành: 2007-12-01

Liên hệ
This coding system is intended to provide a convenient means of identifying the various tube, pipe, hydraulic hose type and hose fittings, not intended for use in aircraft and of transmitting technical or engineering information relating to them wherever drawings or other pictorial media may not be readily available. The code has been kept flexible to permit expansion to cover new fitting categories or styles and, if the need develops, the inclusion of additional materials. The system is also compatible with automatic data processing equipment. It is not intended that this code should supersede established systems or means of identification. Therefore, it should be the prerogative of the user to apply the code which best satisfies his requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 846
Tên tiêu chuẩn
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Ngày phát hành
2007-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM B 633 (2007)
Standard Specification for Electrodeposited Coatings of Zinc on Iron and Steel
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM B 633
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-1 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with truncated housing for O-ring seal
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-2 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 2: Dimensions, design, test methods and requirements for heavy-duty (S series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-2
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6149-3 (2006-02)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 3: Dimensions, design, test methods and requirements for light-duty (L series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6149-3
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-1 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 1: 24° cone connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-2 (2007-09)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 2: 37° flared connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-2
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8434-3 (2005-07)
Metallic tube connections for fluid power and general use - Part 3: O-ring face seal connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8434-3
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11926-1 (1995-05)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 725 threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with O-ring seal in truncated housing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11926-1
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11926-2 (1995-05)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 725 threads and O-ring sealing - Part 2: Heavy-duty (S series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11926-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11926-3 (1995-05)
Connections for general use and fluid power - Ports and stud ends with ISO 725 threads and O-ring sealing - Part 3: Light-duty (L series) stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11926-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12151-1 (1999-06)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 1: Hose fittings with ISO 8434-3 O-ring face seal ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12151-1
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12151-2 (2003-06)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 2: Hose fittings with ISO 8434-1 24° cone connector ends with O-rings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12151-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12151-3 (1999-04)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 3: Hose fittings with ISO 6162 flange ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12151-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12151-4 (2007-07)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 4: Hose fittings with ISO 6149 metric stud ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12151-4
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12151-5 (2007-07)
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 5: Hose fittings with ISO 8434-2 37° flared ends
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12151-5
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 246 (2000-02-01)
Spherical and Flanged Sleeve (Compression) Tube Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 246
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 512 (1997-04-01)
Automotive Tube Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 512
Ngày phát hành 1997-04-01
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 513 (1999-01-05)
Refrigeration Tube Fittings General Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 513
Ngày phát hành 1999-01-05
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 514 (2004-09-29)
Hydraulic Tube Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 514
Ngày phát hành 2004-09-29
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 515 (2001-12-01)
Specification For Hydraulic O-Ring Materials, Properties, and Sizes For Metric and Inch Stud Ends, Face Seal Fitting and Four-Screw Flange Tube Connections
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 515
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120)
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 516 (2005-07-05)
Hydraulic Hose Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 516
Ngày phát hành 2005-07-05
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 517 (2007-10-01)
Hydraulic Hose
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 517
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 518 (1993-06-01)
Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, Four-Bolt split flange Type
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 518
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
43.040.40. Hệ thống phanh
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 530 (1995-05-01)
Automotive Pipe Fittings
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 530
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 531 (1995-05-01)
Automotive Pipe, Filler, and Drain Plugs
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 531
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 532 (1993-06-01)
Automotive Straight Thread Filler and Drain Plugs
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 532
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1453/1 (2007-02-01)
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 1 Tube Connection Details and Common Requirements for Performance and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1453/1
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1453/2 (2007-02-01)
Specification for O-Ring Face Seal Connectors: Part 2 Requirements, Dimensions, and Tests for Steel Unions, Bulkheads, Swivels, Braze Sleeves, Caps, and Connectors with ISO 6149-2 Metric Stud Ends
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1453/2
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6162-1 (2002-12) * ISO 6162-2 (2002-12) * ISO 12151-6 * SAE J 1231 (2004-08-10) * SAE AMS-C-81562 (1998-08-01)
Thay thế cho
SAE J 846 (2004-01-05)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2004-01-05
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SAE J 846 (2009-04-28)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2009-04-28
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SAE J 846 (2013-03-22)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2013-03-22
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (2009-04-28)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2009-04-28
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (2007-12-01)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (2004-01-05)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2004-01-05
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (2003-02-01)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (1993-12-01)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 846 (2001-05-01)
Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 846
Ngày phát hành 2001-05-01
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Code systems * Coding * Connectors * Fittings * Fluid systems * Hoses * Marking * Numbering * Pipes * Symbols * Systems * Tubing * Pipework * Flexible pipes
Số trang