Loading data. Please wait
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 5: Hose fittings with ISO 8434-2 37° flared ends
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2007-07-00
ISO general purpose screw threads - Basic profile - Part 2: Inch screw threads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 68-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO inch screw threads; General plan and selection for screws, bolts and nuts; Diameter range 0,06 to 6 in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 263 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances for fasteners - Part 1: Bolts, screws, studs and nuts - Product grades A, B and C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5598 |
Ngày phát hành | 1985-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for hydraulic fluid power and general use - Ports and stud ends with ISO 261 metric threads and O-ring sealing - Part 1: Ports with truncated housing for O-ring seal | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6149-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 23.100.60. Bộ lọc, nút và truyền chất lỏng (Chất lỏng thủy lực, xem 75.120) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydraulic fluid power - Hoses and hose assemblies - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6605 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connections for hydraulic fluid power and general use - Hose fittings - Part 5: Hose fittings with ISO 8434-2 37° flared ends | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12151-5 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 23.100.40. Ống và vật nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |