Loading data. Please wait
SAE J 846Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-12-01
| REFRIGERATION FLARE TYPE FITTINGS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI B 70.1 |
| Ngày phát hành | 1974-00-00 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 27.200. Kỹ thuật làm lạnh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hydraulic Flanged Tube, Pipe, and Hose Connections, Four-Bolt split flange Type | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 518 |
| Ngày phát hành | 1993-06-01 |
| Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 43.040.40. Hệ thống phanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive Straight Thread Filler and Drain Plugs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 532 |
| Ngày phát hành | 1993-06-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Beaded Tube Hose Fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1231 |
| Ngày phát hành | 1993-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| **See J1926/01, /02 & /03*** | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1926 |
| Ngày phát hành | 1988-08-01 |
| Mục phân loại | 21.140. Vật bít kín, miếng đệm 43.040.99. Hệ thống phương tiện đường bộ khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2013-03-22 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2009-04-28 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2007-12-01 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2004-01-05 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2003-02-01 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coding Systems for Identification of Fluid Conductors and Connectors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 846 |
| Ngày phát hành | 2001-05-01 |
| Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |