Loading data. Please wait

ISO/IEC 9805-1

Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification

Số trang: 51
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Is to be applied by reference from other specifications. Applies whenever the use of CCR services does not encompass any communication activity which makes direct or indirect use of the session activity management services defined in CCITT Rec. X.215 / ISO 8326. Specifies the static and dynamic conformance requirements for systems implementing the procedures given. Specifies protocol version 1 (which does not make use of the session data separation functional unit) and protocol version 2 (which makes use of the session data separation functional unit to protect data not belonging to the atomic action).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9805-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO/IEC 9805-1 (1995-05-15), IDT * ITU-T X.852 (1993-11), IDT * ITU-T X.852 (1997-12), IDT * JIS X 5705 (1995-07-01), MOD * CAN/CSA-ISO/IEC 9805-1-96 (1996-11-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8326 (1987-08)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8326
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8326 AMD 4 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic connection oriented session service definition; amendment 4: additional synchronization functionality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8326 AMD 4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 (1988-08)
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822
Ngày phát hành 1988-08-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8822 AMD 5 (1992-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8822 AMD 5
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.207 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.207
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.210 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.210
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.215 (1988)
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.215
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1992-09)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.650 (1992)
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.650
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.851 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.851
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7498 (1984-10) * ISO 7498-3 (1989-03) * ISO 8326 ADD 2 * ISO 8649 (1988-12) * ISO/IEC 9545 (1993) * ISO/IEC 9804 (1993) * ISO/IEC 10731 (1993)
Thay thế cho
ISO/IEC 9805 (1990-11)
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1 (1991-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recorvery service element; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 AMD 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 AMD 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 9805-1 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element - Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9805-1 (1998-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element - Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 AMD 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 AMD 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recorvery service element; technical corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.50. Lớp hội nghị
35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1 (1991-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 (1990-11)
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9805-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9805 DAM 2 (1991-09) * ISO/IEC DIS 9805 (1989-06) * ISO/IEC DIS 9805 (1988-06)
Từ khóa
Application layer * Communication processes * Data processing * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Open systems interconnection * OSI * Synchronism * Transmission protocol
Mục phân loại
Số trang
51