Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification
Số trang: 51
Ngày phát hành: 1994-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic connection oriented session service definition; amendment 4: additional synchronization functionality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; connection oriented presentation service definition; amendment 5: additional session synchronization functionality to the presentation service user | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.200 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.207 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: Conventions for the definition of OSI services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.210 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Session service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.215 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.217 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open Systems Interconnection (OSI); reference model for naming and addressing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.650 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.851 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recorvery service element; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element - Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element - Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; amendment 2: session mapping changes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recorvery service element; technical corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element; technical corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |