Loading data. Please wait
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element
Số trang: 33
Ngày phát hành: 1990-11-00
Informtion technology. Open systems interconnexion. Protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z70-013-2*NF ISO/CEI 9805 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic connection oriented session service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8326 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.50. Lớp hội nghị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; connection oriented presentation service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8822 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; application layer structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9545 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; service definition for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9804 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the Commitment, Concurrency and Recovery service element - Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems; interconnection; protocol specification for the commitment, concurrency and recovery service element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Protocol for the commitment, concurrency and recovery service element: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9805-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |