Loading data. Please wait

prEN 12201-4

Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12201-4
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Ngày phát hành
1997-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12201-4 (1997-09), IDT * 97/123749 DC (1997-07-09), IDT * OENORM EN 12201-4 (1997-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 496 (1991-05)
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 496
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-2 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 2: thermoplastic elastomers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-3 (1992-09)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joints seals used in drainage and sewerage applications; part 3: cellular materials of vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 728 (1996-06)
Plastics piping and ducting systems - Polyolefin pipes and fittings - Determination of oxidation induction time
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 728
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 917 (1997-01)
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test methods for resistance to internal pressure and leaktightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 917
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1705 (1996-11)
Plastics piping systems - Thermoplastics valves - Test method for the integrity of a valve after an external blow
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1705
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-1 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-5 (1995-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 5: Fitness for purpose of the system
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-5
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-7 (1997-06)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 7: Assessment of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-7
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28233 (1990-12)
Thermoplastics valves; torque; test method (ISO 8233:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28233
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5208 (1982-09)
Industrial valves; Pressure testing for valves
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5208
Ngày phát hành 1982-09-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1680 (1996-07) * prEN 12100 (1997-03) * prEN 12201-2 (1995-10) * prEN 12201-3 (1995-10) * ISO/TR 9080 (1992-07) * ISO/DIS 10933 (1995-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 12201-4 (2000-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12201-4 (2012-02)
Plastics piping systems for water supply, and for drainage and sewerage under pressure - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-4
Ngày phát hành 2012-02-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12201-4 (2001-12)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12201-4
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-4 (2000-10)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-4
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12201-4 (1997-06)
Plastics piping systems for water supply - Polyethylene (PE) - Part 4: Valves
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12201-4
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Armature connection * Buildings * Cold * Definitions * Determinations * Drinking water lines * Drinking water supply * Fittings * Mechanical properties * Operating temperature range * PE * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Piping system * Plastic pipes * Plastics * Polyethylene * Potable water * Properties * Specification (approval) * Tightness * Tolerances (measurement) * Valves * Water * Water pipelines * Water practice * Water supply * Welded joints * Working pressures * Plastic tubes * Drinking water * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang