Loading data. Please wait

DD 9999:2005

Code of practice for fire safety in the design, construction and use of buildings

Số trang: 268
Ngày phát hành: 2005-07-08

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DD 9999:2005
Tên tiêu chuẩn
Code of practice for fire safety in the design, construction and use of buildings
Ngày phát hành
2005-07-08
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5266-1:1999
Emergency lighting. Code of practice for the emergency lighting of premises other than cinemas and certain other specified premises used for entertainment
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5266-1:1999
Ngày phát hành 1999-10-15
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
29.120.99. Phụ tùng điện khác
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5438:1989
Methods of test for flammability of textile fabrics when subjected to a small igniting flame applied to the face or bottom edge of vertically oriented specimens
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5438:1989
Ngày phát hành 1989-09-29
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-5:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-5:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-12:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Managing fire safety
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-12:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7157:1989
Method of test for ignitability of fabrics used in the construction of large tented structures
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7157:1989
Ngày phát hành 1989-11-30
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
59.080.30. Vải
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5306-0:1986
Fire extinguishing installations and equipment on premises. Guide for the selection of installed systems and other fire equipment
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5306-0:1986
Ngày phát hành 1986-01-31
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5306-7:1988
Fire extinguishing installations and equipment on premises. Specification for powder systems
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5306-7:1988
Ngày phát hành 1988-10-31
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5839-6:1995
Fire detection and alarm systems for buildings. Code of practice for the design and installation of fire detection and alarm systems in dwellings
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5839-6:1995
Ngày phát hành 1995-11-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6266:2002
Code of practice for fire protection for electronic equipment installations
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6266:2002
Ngày phát hành 2002-12-20
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7974:2001
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Code of practice
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7974:2001
Ngày phát hành 2001-10-24
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 8214:1990
Code of practice for fire door assemblies with non-metallic leaves
Số hiệu tiêu chuẩn BS 8214:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 13943:2000
Fire safety. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 13943:2000
Ngày phát hành 2000-10-15
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 6520:1988
Guide to fire test methods for building materials and elements of construction
Số hiệu tiêu chuẩn PD 6520:1988
Ngày phát hành 1988-07-29
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 7974-1:2003
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Initiation and development of fire within the enclosure of origin (Sub-system 1)
Số hiệu tiêu chuẩn PD 7974-1:2003
Ngày phát hành 2003-03-31
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* PD 7974-7:2003
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Probabilistic risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn PD 7974-7:2003
Ngày phát hành 2003-06-26
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DD ENV 1187:2002
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn DD ENV 1187:2002
Ngày phát hành 2002-05-28
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1991-1-2:2002
Eurocode 1. Actions on structures. General actions. Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1991-1-2:2002
Ngày phát hành 2002-11-26
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DD ENV 1993-1-2:2001
Eurocode 3. Design of steel structures. General rules. Structural fire design (together with United Kingdom National Application Document)
Số hiệu tiêu chuẩn DD ENV 1993-1-2:2001
Ngày phát hành 2001-07-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12845:2003
Fixed firefighting systems. Automatic sprinkler systems. Design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 12845:2003
Ngày phát hành 2003-08-26
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 13501-1:2002
Fire classification of construction products and building elements. Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 13501-1:2002
Ngày phát hành 2002-03-12
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 2782-0:2004
Methods of testing plastics. Introduction
Số hiệu tiêu chuẩn BS 2782-0:2004
Ngày phát hành 2004-04-28
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6387:1994
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6387:1994
Ngày phát hành 1994-01-15
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5395-2:1984
Stairs, ladders and walkways. Code of practice for the design of helical and spiral stairs
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5395-2:1984
Ngày phát hành 1984-01-31
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-4:1998
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control using pressure differentials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-4:1998
Ngày phát hành 1998-03-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 476 * BS 799-5 * BS 4514 * BS 4533 * BS 4790 * BS 5255 * BS 5266-7 * BS EN 1838 * BS 5306-2:1990 * BS 5395-3 * BS 5410-1 * BS 5410-2 * BS 5499-1 * BS 5499-4 * BS 5651 * BS 5655 * BS 5839-1:2002 * BS 5839-3 * BS 5839-6 * BS 5852:1990 * BS 5867-2:1980 * BS 5906 * BS 6073-1 * BS 6180 * BS 6206:1981 * BS 6644 * BS 6798 * BS 7036 * BS 7346-1 * BS 7346-2 * BS 7346-4 * BS 7346-6 * BS 7671 * BS 8300 * BS 8313 * BS 8434-1 * BS 8434-2 * BS EN 54-7 * BS EN 81 * BS EN 378 * BS EN 1125 * BS EN 1154:1996 * BS EN 1155 * BS EN 1363 * BS EN 1364 * BS EN 1365 * BS EN 1366 * BS EN 1634-1 * BS EN 1634-3 * BS EN 12101-2 * BS EN 60702-1 * BS EN 60702-2 * BS EN ISO 306 * BS EN ISO 1182 * ISO 834-1 * BS 5306-4:2001 * BS 5306-5 * BS 5306-6 * BS 5395 * BS 6133 * BS 6336:1998 * BS 7176:1995 * BS EN 1021-1:1994 * BS EN 1021-2:1994 * BS EN 1158:1997 * BS EN 12416-2:2001 * BS ISO 14520
Thay thế cho
Thay thế bằng
BS 9999:2008
Lịch sử ban hành
BS 9999:2008*DD 9999:2005
Từ khóa
Fire safety in buildings * Fire safety * Risk assessment * Management * Buildings by fire risk categories * Means of escape from fire in buildings * Crowd safety * Fire-escape routes * Emergency exits * Emergency lighting * Circulation and space systems (buildings * Structural fire protection * Fire spread prevention * Fire-resistant materials * Fire doors * Hazard prevention in buildings * Firefighting * Fire alarms * Lifts * Atria (buildings) * Assembly facilities * Seating * Buildings open to the public * Shops (buildings) * Shopping centres * Disabled people * Public buildings * Accident * Administration * Corporate governance * Office management * Bearing surface * Elevators
Số trang
268