Loading data. Please wait
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control using pressure differentials
Số trang: 80
Ngày phát hành: 1998-03-15
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for the incorporation of atria in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-7:1997 |
Ngày phát hành | 1997-11-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.060.99. Các thành phần khác của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-8:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for ventilation and air conditioning ductwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-9:1989 |
Ngày phát hành | 1989-02-28 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6387:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design of buildings and their approaches to meet the needs of disabled people. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8300:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for accommodation of building services in ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8313:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:1991 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Safety rules for the construction and installation of electric lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-1:1986*EN 81-1:1985 |
Ngày phát hành | 1986-08-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for mechanical ventilation and air conditioning in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5720:1979 |
Ngày phát hành | 1979-10-31 |
Mục phân loại | 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Method for determination of the fire resistance of ventilation ducts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-24:1987*ISO 6944:1985 |
Ngày phát hành | 1987-05-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control in protected escape routes using pressurization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-4:1978 |
Ngày phát hành | 1978-06-30 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Smoke and heat control systems. Specification for pressure differential systems. Kits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12101-6:2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-30 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 12101-6:2005 |
Ngày phát hành | 2005-06-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |