Loading data. Please wait
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for the incorporation of atria in buildings
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1997-11-15
Fire tests on building materials and structures. Methods for measuring smoke penetration through doorsets and shutter assemblies. Method of measurement under ambient temperature conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-31.1:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for places of assembly | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-6:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.10. Công trình công cộng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for shopping complexes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-10:1991 |
Ngày phát hành | 1991-10-31 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.040.20. Công trình cho thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural use of steelwork in building. Code of practice for fire resistant design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5950-8:1990 |
Ngày phát hành | 1990-06-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for natural smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for powered smoke and heat exhaust ventilators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-2:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Components for smoke and heat control systems. Specification for smoke curtains | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7346-3:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to fire test methods for building materials and elements of construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6520:1988 |
Ngày phát hành | 1988-07-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture. Assessment of the ignitability of upholstered furniture. Ignition source: smouldering cigarette | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1021-1:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture. Assessment of the ignitability of upholstered furniture. Ignition source: match flame equivalent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1021-2:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for fabrics for curtains and drapes. Flammability requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5867-2:1980 |
Ngày phát hành | 1980-05-30 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải 97.160. Vật liệu dệt dùng trong gia đình. Ðồ vải lanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6387:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control using pressure differentials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-4:1998 |
Ngày phát hành | 1998-03-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire safety signs, notices and graphic symbols. Specification for fire safety signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5499-1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests on building materials and structures. Methods for determination of the fire resistance of loadbearing elements of construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 476-21:1987 |
Ngày phát hành | 1987-05-29 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |