Loading data. Please wait
Design of buildings and their approaches to meet the needs of disabled people. Code of practice
Số trang: 173
Ngày phát hành: 2001-10-31
Building hardware. Controlled door closing devices. Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 1154:1997 |
Ngày phát hành | 1997-07-15 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hearing aids. Part 4 : Magnetic field strength in audio-frequency induction loops for hearing aid purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60118-4*CEI 60118-4 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Framework for colour co-ordination for building purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5252:1976 |
Ngày phát hành | 1976-06-30 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle parking control equipment. Specification for pay-on-foot parking control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6571-6:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Low energy swing doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-4:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Revolving doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-5:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Entrance flooring systems. Selection, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7953:1999 |
Ngày phát hành | 1999-06-15 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information on access to and movement within and around buildings and on certain facilities for disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6523:1989 |
Ngày phát hành | 1989-12-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-1:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Straight and curved sliding doors and prismatic and folding doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-2:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for safety at powered doors for pedestrian use. Swing doors and balanced doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7036-3:1996 |
Ngày phát hành | 1996-04-15 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stairs, ladders and walkways. Code of practice for the design of helical and spiral stairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5395-2:1984 |
Ngày phát hành | 1984-01-31 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:1991 |
Ngày phát hành | 1991-08-30 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for powered stairlifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5776:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Schedule of paint colours for building purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4800:1989 |
Ngày phát hành | 1989-06-30 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design of housing for the convenience of disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5619:1978 |
Ngày phát hành | 1978-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for access for the disabled to buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5810:1979 |
Ngày phát hành | 1979-09-28 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |