Loading data. Please wait

BS 5776:1996

Specification for powered stairlifts

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1996-09-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5776:1996
Tên tiêu chuẩn
Specification for powered stairlifts
Ngày phát hành
1996-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5588-8:1988
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-8:1988
Ngày phát hành 1988-02-29
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5619:1978
Code of practice for design of housing for the convenience of disabled people
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5619:1978
Ngày phát hành 1978-10-31
Mục phân loại 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật
91.040.30. Nhà ở
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5655-6:1990
Lifts and service lifts. Code of practice for selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5655-6:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5965:1980
Specification for manually driven balanced personal homelifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5965:1980
Ngày phát hành 1980-07-31
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6440:1983
Code of practice for powered lifting platforms for use by disabled persons
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6440:1983
Ngày phát hành 1983-12-30
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7671:1992
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7671:1992
Ngày phát hành 1992-12-15
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4196 (1984-08)
Graphical symbols - Use of arrows
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4196
Ngày phát hành 1984-08-00
Mục phân loại 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 302-1:1987
Stranded steel wire ropes. Specification for general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 302-1:1987
Ngày phát hành 1987-06-30
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 302-2:1987
Stranded steel wire ropes. Specification for ropes for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn BS 302-2:1987
Ngày phát hành 1987-06-30
Mục phân loại 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4293:1983
Specification for residual current-operated circuit-breakers
Số hiệu tiêu chuẩn BS 4293:1983
Ngày phát hành 1983-07-29
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6500:1994
Specification for insulated flexible cords and cables
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6500:1994
Ngày phát hành 1994-03-15
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7288:1990
Specification for socket outlets incorporating residual current devices (S.R.C.D.s)
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7288:1990
Ngày phát hành 1990-08-31
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5900:1991
Specification for powered domestic lifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5900:1991
Ngày phát hành 1991-04-30
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6804:1986
Code of practice for social alarm systems
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6804:1986
Ngày phát hành 1986-11-28
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3456-101:1987
Specification for safety of household and similar electrical appliances. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3456-101:1987
Ngày phát hành 1987-04-30
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3456-201:1990*EN 60335-1:1988
Specification for safety of household and similar electrical appliances. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS 3456-201:1990*EN 60335-1:1988
Ngày phát hành 1990-03-30
Mục phân loại 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5304:1988 * National Assistance Act 1984 * National Health Act 1977 * Residential Homes Act 1980 * BS 228:1994 * BS 302-4:19987 * BS 3535-1:1990 * BS 3535-2:1990 * BS 6977:1991 * BS 7071:1992 * BS EN 55014:1993 * BS EN 60335-2-29
Thay thế cho
BS 5776:1979
Specification for powered stairlifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5776:1979
Ngày phát hành 1979-06-29
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Stairlifts * Aids for the disabled * Domestic * Mechanically-operated devices * Electrically-operated devices * Safety measures * Design * Guard rails * Factor of safety * Ratings * Velocity * Safe working load * Marking * Safety devices * Machine guards * Protected electrical equipment * Electrical safety * Electrical testing * Inspection * Selection * Installation * Instructions for use * Technical documents * Stabilization * Bodies * Speed * Locking devices * Protection against electric shocks * Fuses * Presentations * Shaping
Số trang
42