Loading data. Please wait
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for means of escape for disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-8:1988 |
Ngày phát hành | 1988-02-29 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for design of housing for the convenience of disabled people | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5619:1978 |
Ngày phát hành | 1978-10-31 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 91.040.30. Nhà ở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lifts and service lifts. Code of practice for selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5655-6:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for manually driven balanced personal homelifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5965:1980 |
Ngày phát hành | 1980-07-31 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for powered lifting platforms for use by disabled persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6440:1983 |
Ngày phát hành | 1983-12-30 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stranded steel wire ropes. Specification for general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 302-1:1987 |
Ngày phát hành | 1987-06-30 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stranded steel wire ropes. Specification for ropes for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 302-2:1987 |
Ngày phát hành | 1987-06-30 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for residual current-operated circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4293:1983 |
Ngày phát hành | 1983-07-29 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulated flexible cords and cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6500:1994 |
Ngày phát hành | 1994-03-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for socket outlets incorporating residual current devices (S.R.C.D.s) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7288:1990 |
Ngày phát hành | 1990-08-31 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for powered domestic lifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5900:1991 |
Ngày phát hành | 1991-04-30 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for social alarm systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6804:1986 |
Ngày phát hành | 1986-11-28 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety of household and similar electrical appliances. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3456-101:1987 |
Ngày phát hành | 1987-04-30 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety of household and similar electrical appliances. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3456-201:1990*EN 60335-1:1988 |
Ngày phát hành | 1990-03-30 |
Mục phân loại | 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for powered stairlifts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5776:1979 |
Ngày phát hành | 1979-06-29 |
Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |