Loading data. Please wait

BS 5588-5:2004

Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2004-11-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 5588-5:2004
Tên tiêu chuẩn
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Access and facilities for fire-fighting
Ngày phát hành
2004-11-26
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS EN ISO 13943:2000
Fire safety. Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN ISO 13943:2000
Ngày phát hành 2000-10-15
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-12:2004
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Managing fire safety
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-12:2004
Ngày phát hành 2004-11-26
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 7846:2000
Electric cables. 600/1000 V armoured fire-resistant cables having thermosetting insulation and low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire
Số hiệu tiêu chuẩn BS 7846:2000
Ngày phát hành 2000-10-15
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1363-1:1999
Fire resistance tests. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 1363-1:1999
Ngày phát hành 1999-11-15
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 81-72:2003
Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Firefighters lifts
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 81-72:2003
Ngày phát hành 2003-07-22
Mục phân loại 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6387:1994
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6387:1994
Ngày phát hành 1994-01-15
Mục phân loại 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 5588-4:1998
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for smoke control using pressure differentials
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-4:1998
Ngày phát hành 1998-03-15
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 3251 * BS 5266-1 * BS 5306-1 * BS 5306-2 * BS 5395-1 * BS 5499-1 * BS 5839-1 * BS 5839-3 * BS 5839-9 * BS 7671 * BS EN 81-1:1998 * BS EN 81-2:1998 * BS EN 1155 * BS EN 12845 * BS 476 * BS 5588-1 * BS 7346-6 * BS EN 12101-3:2002 * prEN 81-71:2002
Thay thế cho
BS 5588-5:1991
Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift
Số hiệu tiêu chuẩn BS 5588-5:1991
Ngày phát hành 1991-08-30
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 9999:2008
Lịch sử ban hành
BS 9999:2008*BS 5588-5:2004*BS 5588-5:1991
Từ khóa
Fire safety in buildings * Fire safety * Buildings * Design * Safety measures * Fire-escape routes * Fire spread prevention * Emergency exits * Firefighting equipment * Ventilation * Fire risks * Fire doors * Fire detectors * Fire alarms * Smoke * Smoke detectors * Fire resistance * Construction systems parts * Structural fire protection * Shaping * Presentations * Bodies
Số trang
48