Loading data. Please wait
Electric cables. 600/1000 V armoured fire-resistant cables having thermosetting insulation and low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2000-10-15
Method of test for resistance to fire of unprotected small cables for use in emergency circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50200:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-14:1997*IEC 60079-14:1996 |
Ngày phát hành | 1997-10-15 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions. Test for resistance to vertical flame propagation for a single insulated conductor or cable. Procedures. 1 kW pre-mixed flame. 1 kW pre-mixed flame | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50265-2-1:1999 |
Ngày phát hành | 1999-09-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for cables under fire conditions. Measurement of smoke density of cables burning under defined conditions. Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50268-1:2000 |
Ngày phát hành | 2000-04-15 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6387:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for electrical installations. IEE Wiring Regulations. Sixteenth edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7671:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for 600/1000 V armoured fire-resistant electric cables having low emission of smoke and corrosive gases when affected by fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7846:1996 |
Ngày phát hành | 1996-09-15 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |