Loading data. Please wait
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Electrical installations in hazardous areas (other than mines)
Số trang: 48
Ngày phát hành: 1997-10-15
International electrotechnical vocabulary; chapter 426: electrical apparatus for explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric cables under fire conditions; part 1: test on a single vertical insulated wire or cable | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60332-1*CEI 60332-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Inspection and maintenance of electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-17:1997*IEC 60079-17:1996 |
Ngày phát hành | 1997-10-15 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60529*IEC 60529:1989 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the selection of electrical equipment for use in division 2 areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4137:1967 |
Ngày phát hành | 1967-03-17 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Installation and maintenance requirements for electrical apparatus with type of protection 'd'. Flameproof enclosure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-3:1979 |
Ngày phát hành | 1979-09-28 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Installation and maintenance requirements for electrical apparatus with type of protection 'i'. Intrinsically safe electrical apparatus and systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-4:1977 |
Ngày phát hành | 1977-12-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Installation and maintenance requirements for electrical apparatus protected by pressurization 'p' and by continuous dilution, and for pressurized rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-5:1983 |
Ngày phát hành | 1983-10-31 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Recommendations for type of protection 'e'. Increased safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-6:1978 |
Ngày phát hành | 1978-03-31 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Installation and maintenance requirements for electrical apparatus with type of protection N | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-7:1979 |
Ngày phát hành | 1979-11-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). Installation and maintenance requirements for electrical apparatus with type of protection 's'. Special protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-8:1980 |
Ngày phát hành | 1980-02-29 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for selection, installation and maintenance of electrical apparatus for use in potentially explosive atmospheres (other than mining applications or explosive processing and manufacture). General recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5345-1:1989 |
Ngày phát hành | 1989-06-30 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Electrical installations in hazardous areas (other than mines) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-14:2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-10 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60079-14:2003 |
Ngày phát hành | 2003-09-10 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |