Loading data. Please wait
BS EN 81-72:2003Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Firefighters lifts
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2003-07-22
| Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 1: Electric lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety rules for the construction and installation of lifts - Part 2: Hydraulic lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-2 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety rules for the construction and installations of lifts - Particular applications for passenger and good passenger lifts - Part 70: Accessibility to lifts for persons including persons with disability | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 81-70 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety of machinery - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety rules for the construction and installation of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Firefighters lifts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 81-72:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-04-30 |
| Mục phân loại | 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 81-72:2015 |
| Ngày phát hành | 2015-04-30 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |