Loading data. Please wait
Fixed firefighting systems. Automatic sprinkler systems. Design, installation and maintenance
Số trang: 178
Ngày phát hành: 2003-08-26
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes. Vented nickel-cadmium prismatic rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60623:2001*IEC 60623:2001 |
Ngày phát hành | 2002-04-10 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60529*IEC 60529:1989 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters; Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1*IEC 60947-4-1:2000 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Liquid pumps - General terms for pumps and installations - Definitions, quantities, letter symbols and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12723 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |