Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters; Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2000)
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2001-00-00
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55011 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance (IEC 60034-1:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60034-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General (IEC 60076-1:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformers - Part 1: General; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60076-1/A11 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 8: Thermal electrical relays (IEC 60255-8:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60255-8 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) (IEC 60269-2:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 1: General rules (IEC 60947-1:1999, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices (IEC 60947-5-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1: Control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-5-1/A12 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61095 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61095/A11 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromechanical non-specified time all-or-nothing relays - Part 1: General requirements (IEC 61810-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61810-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2-1: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) - Sections I to V: Examples of types of standardized fuses (IEC 60269-2-1:1998, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 630.2.1 S4 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-1*CEI 60034-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines; part 11: built-in thermal protection; chapter 1: rules for protection of rotating electrical machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-11*CEI 60034-11 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power transformators; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-1*CEI 60076-1 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4: Contactors and motor-starters - Section 1: Electromechanical contactors and motor-starters; Amendment A2 (IEC 60947-4-1:1990/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1*IEC 60947-4-1:2009 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters; Electromechanical contactors and motor-starters; Amendment A1 (IEC 60947-4-1:2000/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1+A1*IEC 60947-4-1:2000+A1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1+A1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters - Electromechanical contactors and motor-starters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1*IEC 60947-4-1:2009 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters; Electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1*IEC 60947-4-1:2000 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4: Contactors and motor-starters - Section 1: Electromechanical contactors and motor-starters; Amendment A2 (IEC 60947-4-1:1990/A2:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 4-1: Contactors and motor-starters; Electromechanical contactors and motor-starters; Amendment A1 (IEC 60947-4-1:2000/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60947-4-1+A1*IEC 60947-4-1:2000+A1:2002 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |