Loading data. Please wait
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-12-00
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) (IEC 60269-2:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 0: Glow-wire test methods - General (IEC 60695-2-1/0:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/0 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 2: Glow-wire flammability test on materials (IEC 60695-2-1/2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 3: Glow-wire ignitability test on materials (IEC 60695-2-1/3:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60695-2-1/3 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 3: switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units (IEC 60947-3:1990, modified + Corrigendum December 1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-3 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipmemt - Index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + IEC 417A:1974 to IEC 417M:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S12 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 2 : Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2*CEI 60269-2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fuse definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60291*CEI 60291 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60584-1*CEI 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 478 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 593 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements; amendment 1 (IEC 60269-1:1986/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 60269-1:1986/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60269-1: Subclauses 8.11.2.1 and 8.11.2.3: Replacement for degreasing agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 60269-1:1986/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/A2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements; Amendment A2 (IEC 60269-1:1986/A2:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/A2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements; amendment 1 (IEC 60269-1:1986/A1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/A1 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (subclause 7.14 to IEC 269-1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1986/A2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 1: General requirements (IEC 60269-1:1986/A2:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/prA2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 60269-1: Subclauses 8.11.2.1 and 8.11.2.3: Replacement for degreasing agents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1/prA3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |