Loading data. Please wait

ISO 478

Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1974-06-00

Liên hệ
Specifies a primary range of untrimmed stock sizes for paper in reels or sheets which is to be trimmed to ISO-A Series of sizes given in ISO/R 216.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 478
Tên tiêu chuẩn
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range
Ngày phát hành
1974-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4000-2 (1983-03-31), IDT * NF Q02-000 (1970-12-01), MOD * OENORM A 1000 (1983-10-01), IDT * UNE 57023 (1989-12-18), IDT * GOST 29314 (1992), IDT * TS 2887 (1977-11-10), IDT * AMD 4902 (1985), IDT * AMD 5100 (1986), IDT * ELOT 190 (1986), IDT * SFS 4146 (1978), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 217 (1995-12)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 217 (2013-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (2008-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (1995-12)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 478 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 478
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
A-series * Bobbins * Dimensional tolerances * Dimensions * Paper * Paper sizes * Storage * Bearings
Mục phân loại
Số trang
1