Loading data. Please wait
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-12-00
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 187 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 216 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 478 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 479 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 593 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerance for the primary range and supplementary range, and method of expression of direction of manufacture (Revision of ISO 217:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 217 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1974-07-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 478 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 479 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 593 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerance for the primary range and supplementary range, and method of expression of direction of manufacture (Revision of ISO 217:1974) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 217 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |