Loading data. Please wait

ISO 217

Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Specifies a primary range and a supplementary range of untrimmed sizes of paper in sheets which are to be trimmed to the ISO-A series of sizes given in ISO 216. Gives the method for indication of machine direction (direction of manufacture). Replaces the first edition, which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 217
Tên tiêu chuẩn
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 644 (1994-01), IDT * GB/T 147 (1997), NEQ * JIS P 0202 (1998-09-20), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 187 (1990-12)
Paper, board and pulps; standard atmosphere for conditioning and testing and procedure for monitoring the atmosphere and conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 216 (1975-05)
Writing paper and certain classes of printed matter; Trimmed sizes; A and B series
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 216
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ISO 217 (1974-07)
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 478 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 478
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 479 (1975-09)
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 479
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 593 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 593
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 217 (1994-08)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerance for the primary range and supplementary range, and method of expression of direction of manufacture (Revision of ISO 217:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 217
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 217 (2008-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 217 (2013-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (2008-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (1995-12)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (1974-07)
Unprocessed writing and printing paper; Method of expression of dimensions and direction of manufacture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1974-07-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 478 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO primary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 478
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 479 (1975-09)
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 479
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 593 (1974-06)
Paper; Untrimmed stock sizes for the ISO-A Series; ISO supplementary range
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 593
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 217 (1994-08)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerance for the primary range and supplementary range, and method of expression of direction of manufacture (Revision of ISO 217:1974)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 217
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Basic series * Definitions * Designations * Determination * Dimensional tolerances * Dimensions * Direction of manufacture * Direction of movement * Formats * Paper * Printing papers * Sheets * Size designations * Specification (approval) * Supplementary range * Tolerances (measurement) * Untrimmed sizes * Writing paper * Bends * Leaves
Số trang
2