Loading data. Please wait

ISO 479

Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances

Số trang: 1
Ngày phát hành: 1975-09-00

Liên hệ
Establishes a designation system including the indication of dimensions, the designation of ISO and other untrimmed sizes and the indication of grain direction. Specifies the tolerances for untrimmed paper sizes used in international trade.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 479
Tên tiêu chuẩn
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances
Ngày phát hành
1975-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4000-2 (1983-03-31), IDT * NF Q02-004 (1970-03-01), IDT * OENORM A 1000 (1983-10-01), IDT * UNE 57022 (1989-12-18), IDT * TS 2889 (1977-11-10), IDT * AMD 4902 (1985), IDT * AMD 5100 (1986), IDT * ELOT 183 (1979), IDT * ELOT 191 (1986), IDT * SFS 4146 (1978), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 217 (1995-12)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 217 (2013-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (2008-07)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 217 (1995-12)
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 217
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 35.260.20. Văn phòng phẩm
85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 479 (1975-09)
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 479
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 85.080.10. Giấy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Paper * Paper sizes
Mục phân loại
Số trang
1