Loading data. Please wait
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1975-09-00
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper - Untrimmed sizes - Designation and tolerances for primary and supplementary ranges, and indication of machine direction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 217 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 35.260.20. Văn phòng phẩm 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper; Untrimmed sizes; Designation and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 479 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 85.080.10. Giấy văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |