Loading data. Please wait

EN 61095

Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61095
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Ngày phát hành
1993-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61095 (1993-10), IDT * DIN EN 61095 (2001-08), IDT * BS EN 61095 (1993-05-15), IDT * NF C61-480 (1993-05-01), IDT * IEC 61095 (1992-06), IDT * SN EN 61095 (1993), IDT * SN EN 61095 (2009), IDT * SN EN 61095+A1 (2000), IDT * OEVE EN 61095 (1993-03-31), IDT * OEVE/OENORM EN 61095+A1 (2001-10-01), IDT * PN-EN 61095 (2004-12-03), IDT * SS-EN 61095 (1993-04-29), IDT * UNE-EN 61095 (1999-03-29), IDT * STN EN 61095 (2000-04-01), IDT * CSN EN 61095 (1996-12-01), IDT * DS/EN 61095+Cor. (1994-12-08), IDT * JS 61095 (2010-02-01), IDT * NEN 11095:1993 en;fr (1993-05-01), IDT * SFS-EN 61095 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60439-1 (1990-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60439-1/A1 (1993-02)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies; part 1: requirements for type-tested and partially type-tested assemblies (IEC 60439-1:1985/A1:1991); amendment 1 to EN 60439-1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60439-1/A1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60445 (1990-08)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system (IEC 60445:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60445
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-4-1 (1992-01)
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60947-4-1
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S10 (1993-01)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417K:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S10
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.3 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ca: damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.3 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 331 S1 (1977)
Standard directions of movement for actuators which control the operation of electrical apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn HD 331 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 354 S2 (1987)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn HD 354 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1/A1 (1993-01)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV); chapter 826: electrical installations of buildings (IEC 50(826):1982/A1:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1/A1
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 441 S1 (1983)
Methods of test for the determination of the flammability of solid electrical insulating materials when exposed to an igniting source
Số hiệu tiêu chuẩn HD 441 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 (1969)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (1984)
Colours of indicator lights and push-buttons
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60099-1*CEI 60099-1 (1970)
Lightning arresters. Part 1 : Non-linear resistor type arresters for a.c. systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60099-1*CEI 60099-1
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60112*CEI 60112 (1979)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60112*CEI 60112
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60439-1*CEI 60439-1 (1985)
Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60439-1*CEI 60439-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (1988)
Identification of equipment terminals and of terminations of certain designated conductors, including general rules for an alphanumeric system
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60947-1 (1991-10) * EN 60947-5-1 (1991-10) * IEC 60085 (1984) * IEC 60216 * IEC 60364-4-443 (1990-03) * IEC 60447 (1974) * IEC 60947-1 (1988) * IEC 60947-4-1 (1990-05) * IEC 60947-5-1 (1990-03)
Thay thế cho
HD 419.3 S1 (1988-05)
Low-voltage controlgear; part 3: additional requirements for contactors subject to certification
Số hiệu tiêu chuẩn HD 419.3 S1
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61095 (1991-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61095
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61095 (2009-03)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61095 (2009-03)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 419.3 S1 (1988-05)
Low-voltage controlgear; part 3: additional requirements for contactors subject to certification
Số hiệu tiêu chuẩn HD 419.3 S1
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095 (1993-01)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61095 (1991-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61095
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amount of inspection * Characteristics * Classification * Contactors * Definitions * Domestic * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * Electromechanical * Electromechanical devices * EMC * Energy consumption * English language * French language * House installations * Household use * Impact testers * Inscription * Installations * Low voltage * Low-voltage switchgear * Product information * Relays * Remote control switches * Specification (approval) * Switchgear * Test apparatus * Test certificates * Testing * Time switches
Số trang