Loading data. Please wait

EN 61095

Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:2009)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61095
Tên tiêu chuẩn
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:2009)
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61095 (2009-11), IDT * BS EN 61095 (2009-05-31), IDT * NF C61-480 (2009-06-01), IDT * IEC 61095 (2009-02), IDT * OEVE/OENORM EN 61095 (2010-01-01), IDT * PN-EN 61095 (2009-06-22), IDT * PN-EN 61095 (2011-09-08), IDT * SS-EN 61095 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 61095 (2010-01-20), IDT * TS EN 61095 (2008-04-03), IDT * STN EN 61095 (2009-11-01), IDT * CSN EN 61095 ed. 2 (2009-12-01), IDT * DS/EN 61095 (2009-05-18), IDT * NEN-EN-IEC 61095:2009 en (2009-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441*CEI 60050-441 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441*CEI 60050-441
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-441 AMD 1*CEI 60050-441 AMD 1 (2000-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-441 AMD 1*CEI 60050-441 AMD 1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1 (1998-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604 AMD 1*CEI 60050-604 AMD 1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60073*CEI 60073 (2002-05)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60073*CEI 60073
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (2007-11)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1 (2006-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-1: Ageing ovens - Single-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-1*CEI 60216-4-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2 (2000-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance porperties - Part 4-2: Ageing ovens; Precision ovens for use up to 300 °C
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-2*CEI 60216-4-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3 (2000-04)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 4-3: Ageing ovens - Multi-chamber ovens
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-4-3*CEI 60216-4-3
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 25.180.10. Lò điện
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44 (2007-08)
Low-voltage electrical installations - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-44*CEI 60364-4-44
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60445*CEI 60445 (2006-11)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identifiation - Identification of equipment terminals and conductor terminations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60445*CEI 60445
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60447*CEI 60447 (2004-01)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Actuating principles
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60447*CEI 60447
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10 AMD 1 (2003-06)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames; 50 W horizontal and vertical flame test methods; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10 AMD 1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140*CEI 61140 (2001-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140*CEI 61140
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1 (2004-10)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61140 AMD 1*CEI 61140 AMD 1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-1*CEI 61180-1 (1992-10)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-1*CEI 61180-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61180-2*CEI 61180-2 (1994-06)
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61180-2*CEI 61180-2
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (2004-01)
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60028 (1925) * IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60099-1 (1991-05) * IEC 60099-1 AMD 1 (1999-09) * IEC 60112 (2003-01) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-2 (2005-08) * IEC 60216-3 (2006-04) * IEC 60216-5 (2008-03) * IEC 60216-6 (2006-05) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 60529 AMD 1 (1999-11) * IEC 60664-1 (2007-04) * IEC 60947-1 (2007-06) * IEC 60947-4-1 (2000-11) * IEC 60947-4-1 AMD 1 (2002-09) * IEC 60947-4-1 AMD 2 (2005-06) * IEC 60947-5-1 (2003-11) * ISO 2039-2 (1987-07)
Thay thế cho
EN 61095/AC (1993-03)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/AC
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/A1 (2000-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A1 (IEC 61095:1992/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/A1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/A1/AC (2001-04)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A1 (IEC 61095:1992/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/A1/AC
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61095 (2008-11)
IEC 61095, Ed. 2: Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61095
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095 (1993-01)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61095 (2009-03)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.120.99. Phụ tùng điện khác
29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/AC (1993-03)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/AC
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/A1 (2000-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A1 (IEC 61095:1992/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/A1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/A1/AC (2001-04)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A1 (IEC 61095:1992/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/A1/AC
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/A11 (1996-04)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/A11
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 419.3 S1 (1988-05)
Low-voltage controlgear; part 3: additional requirements for contactors subject to certification
Số hiệu tiêu chuẩn HD 419.3 S1
Ngày phát hành 1988-05-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61095 (2008-11)
IEC 61095, Ed. 2: Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61095
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61095 (2007-07)
IEC 61095, Ed. 2: Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61095
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095 (1993-01)
Electromechanical contactors for household and similar purposes (IEC 61095:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61095 (1991-10)
Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61095
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/prA1 (2000-02)
Amendment to IEC 61095: Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/prA1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/prA1 (1998-12)
Amendment to IEC 61095: Electromechanical contactors for household and similar purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/prA1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61095/prA11 (1995-07)
Electromechanical contactors for household and similar purposes; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61095/prA11
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Amount of inspection * Characteristics * Classification * Contactors * Definitions * Dielectric * Dielectric properties * Domestic * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical installations * Electromagnetic compatibility * Electromechanical * Electromechanical devices * EMC * Energy consumption * House installations * Household use * Impact testers * Inscription * Installations * Low voltage * Low-voltage switchgear * Marking * Product information * Properties * Protective measures * Relays * Remote control switches * Resistance * Specification (approval) * Switchgear * Test apparatus * Test certificates * Testing * Time switches
Số trang