Loading data. Please wait
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
Low-voltage fuses; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses - Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (fuses mainly for household and similar applications) (IEC 60269-3:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60269-3 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations (IEC 60898:1987 + corrigendum may 1988 + A2:1989 + A3:1990 + Corrigendum august 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A11 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations; Amendment A12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A12 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations; Amendment A13 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A13 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations; Amendment A14 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A14 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for overcurrent protection for household and similar installations; Amendment A15 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60898/A15 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit-breakers for equipment (CBE) (IEC 60934:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60934 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 1: general rules (IEC 60947-1:1988, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-1 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 4: contactors and motor-starters; section 1: electromechanical contactors and motor-starters (IEC 60947-4-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-4-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test (IEC 61000-4-5:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules (IEC 61008-1:1990 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61008-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical accessories - Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB's) - Part 1: General rules; Amendment A11 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61008-1/A11 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Residual current operated circuit-breakers with integral overcurrent protection for household and similar uses (RCOB's) - Part 1: General rules (IEC 61009-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61009-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Db and guidance: damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.30 S3 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-1*CEI 60269-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses. Part 2: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application). Sections I to III | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2-1*CEI 60269-2-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-3*CEI 60269-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for residual current operated protective devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60755*CEI 60755 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Circuit breakers for overcurrent protection for household and similar installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60898*CEI 60898 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1989/A1:1992); amendment 1 to EN 60947-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/A1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers; Amendment A2 (IEC 60947-2:1989/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/A2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 3 to IEC 947-2: Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60947-2/prA3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/prA11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers; Amendment A2 (IEC 60947-2:1989/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/A2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1989/A1:1992); amendment 1 to EN 60947-2:1991 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/A1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1988 + Corrigenda 1989/1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 418.1 S1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers (IEC 60947-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1989/A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60947-2/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear; part 2: circuit-breakers (IEC 60947-2:1989/A2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/prA2 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft Amendment 3 to IEC 947-2: Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60947-2/prA3 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 2: Circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60947-2/prA11 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |