Loading data. Please wait
Code of practice for fire protection for electronic equipment installations
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2002-12-20
Fire extinguishing installations and equipment on premises. Guide for the selection of installed systems and other fire equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5306-0:1986 |
Ngày phát hành | 1986-01-31 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for the operation of fire protection measures. Electrical actuation of pre-action sprinkler systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7273-3:2000 |
Ngày phát hành | 2000-10-15 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of fire safety engineering principles to the design of buildings. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 7974:2001 |
Ngày phát hành | 2001-10-24 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of elements of structural fire protection with particular reference to the recommendations given in BS 5588 'Fire precautions in the design and construction of buildings'. Guide to the fire performance of glass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | PD 6512-3:1987 |
Ngày phát hành | 1987-03-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication cables. Specifications for test methods. Environmental test methods. A horizontal integrated fire test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 50289-4-11:2002 |
Ngày phát hành | 2002-05-03 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for performance requirements for cables required to maintain circuit integrity under fire conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6387:1994 |
Ngày phát hành | 1994-01-15 |
Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60950:2000 |
Ngày phát hành | 2000-08-15 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for fire protection for electronic data processing installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6266:1992 |
Ngày phát hành | 1992-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire protection for electronic equipment installations. Code of practice | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6266:2011 |
Ngày phát hành | 2011-08-31 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6266:2011 |
Ngày phát hành | 2011-08-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |