Loading data. Please wait
Safety of information technology equipment
Số trang: 280
Ngày phát hành: 2000-08-15
Low-voltage fuses - Part 2-1: Supplementary requirements for fuses for use by authorized persons (fuses mainly for industrial application) - Sections I to V: Examples of types of standardized fuses for use by authorized persons | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60269-2-1*CEI 60269-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of persons and equipment by enclosures - Probes for verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61032*CEI 61032 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators (IEC 60073:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 1: Overview and application (IEC 60417-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals (IEC 60417-2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60417-2 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for safety of information technology equipment, including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60950:1992*BS 7002:1992 |
Ngày phát hành | 1992-12-15 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |